

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`1`. litter
- Drop litter: ném rác
`2`. cutting down
- Hành động đang xảy ra -> HTTD
- HTTD: S + am/is/are + Ving
- Cut down on sth: cắt giảm cái gì
`3`. household appliances
- be +N
- Tobe "are" -> danh từ thuộc loại số nhiều
- Household appliances(n): đồ gia dụng
`4`. eco-friendly
- a/an + adj + N
- eco-friendly(adj): thân thiện với môi trường
`5`. sustainable
- adj + N
- sutainable(adj): bền vững, vững chắc
`6`. natural resources
- Some + N(số nhiều)
- Natural resources: nguồn tài nguyên thiên nhiên
`7`. energy
- N + N
-> Energy sources: nguồn năng lượng
`8`. Organic
- Adj + N
- Organic(adj): hữu cơ
`9`. Greenhouse gases
- Danh từ có chức năng đứng đầu câu đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
- Greenhouse gases ~ Khí nhà kính
`10`. carbon footprint
- a/an + N
- Carbon footprint: dấu chân carbon
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin