

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`45` `D`
`46` `D`
`47` `B`
`48` `B`
`49` `A`
`50` `B`
`51` `C`
`52` `D`
`53` `B`
`54` `A`
`55` `B`
`56` `B`
`57` `A`
`58` `D`
`_______________________________________`
`+` When + S + V QKĐ + ... , S + V QKTD + ...
`+` When + S + V QKTD + ... , S + V QKĐ + ...
`+` While + S + V QKĐ + ... , S + V QKTD + ...
`+` While + S + V QKTD + ... , S + V QKĐ + ...
`=>` Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác chen vào
`-` Hành động đang xảy ra chia thì QKTD , hành động chen vào chia thì QKĐ
`+` While + S + V QKTD + ... , S + V QKĐ + ...
`+` While + S + V QKĐ + ... , S + V QKTD + ...
`=>` Diễn tả `2` hành động xảy ra cùng `1` lúc
`->` Không dùng "when"
`-` Cấu trúc câu thì QKĐ với động từ thường :
`@` (+) S + `V_(ed)` `/` `V_2` + ...
`@` (-) S + did + not + `V_0` + ...
`@` (?) Did + S + `V_0` + ... `?`
`-` Cấu trúc câu thì quá khứ tiếp diễn :
`@` (+) S + was/were + V-ing + ...
`@` (-) S + was/were + not + V-ing + ...
`@` (?) Was/Were + S + V-ing + ... `?`
`-` Chủ ngữ I/He/She/It/N số ít `+` was
`-` Chủ ngữ You/We/They/N số nhiều `+` were
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`45.` D. rang - was working
`46.` D. was going - hit
`47.` B. saw - was waiting
`48.` B. found - were digging
`49.` A. came - were reading
`50.` B. were playing - was
`51.` C. were running - fell over
`52.` D. broke - was doing
`53.` B. while
`54.` A. started - were walking
`55.` D. hadn't had
`56.` B. were standing - drove
`57.` A. was classifying - was preparing
`58.` D. were mending - poured
`-` QKTD while/when/as QKD: hành động đang tiếp diễn, hành động quá khứ khác xen vào
`-` QKTD while/when/as QKTD: hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ
`->` Thì QKTD: S + was/were + V-ing
`->` Thì QKD: S + V-ed
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin