

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
20, Have you finished (yet là HTHT)
21, will go (tomorrow là TLĐ)
22, goes (often là HTĐ)
23, will visit (next month là TLĐ)
24, collected (ago là QKĐ)
25, Have your ever done (ever là HTHT)
26, goes (usually là HTĐ)
27, go (used to V : đã từng làm gì)
28, seeing (How about + V_ing)
29, playing (used + Ving: quen với)
30, has learned (for 8 years là HTHT)
31, watched (last night là QKĐ)
32, arranging ( be interested in + V_ing : thích ...)
33, working (like + Ving)
34, swimming (love + V_ing)
35, eating (hate + V_ing)
36, living (like + V_ing)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin