Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1, well (adv): tốt, giỏi
Good (a) <=> well (adv)
2, different (a): khác nhau, khác biệt
Difference (n): sự khác biệt, khác nhau
3, illness (n): bệnh
ill (a): ốm, bị bệnh
4, collectors (n): người sưu tầm
Collect (v): thu thập, sưu tầm
5, explaination (n): lời giải thích, sự giải thích
Explain (v): giải thích
6, interesting (a): thú vị
Interest (n): niềm hứng thú, quan tâm
7, natural (a): tự nhiên
Nature (n): thiên nhiên
8, childhood (n): tuổi thơ, thời thơ ấu
Child (n): đứa trẻ
9, uncomfortable (a): không thoải mái
Comfortable (a): thoải mái
Comfort (n): sự thoải mái
10, magically (adv): (một cách) thần kì, kì diệu
Magic (n): ma thuật, ảo thuật
Magical (a): kì diệu, thần kì
____________________
ADJ đứng trước N, sau động từ tobe, động từ liên kết ( look, sound, smell, ...)
ADV đứng trước ADJ, trước hoặc sau V
N đứng sau ADJ, sau mạo từ (A/AN/THE), sau tính từ sở hữu ( your, its, her, ...), sau giới từ, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin