

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`star` Quá khứ đơn:
`@` To be
`(+)` `S` `+` was/were `+` ...
`(-)` `S` `+` was/were `+` not `+` ...
`(?)` Was/Were `+` `S` `+` ...`?`
`@` Verb:
`(+)` `S` `+` `V``{(-ed),(column 2):}` `+` ...
`(-)` `S` `+` did `+` not `+` `V` `+` ...
`(?)` Did `+` `S` `+` `V` `+` ...
`-` I, He, She, It, Danh từ số ít `+` was
`@` Wh_ `+` did `+` `S` `+` `V` `+` ... `?`
`-`You, We, They, Danh từ số nhiều `+` were
`star` Dấu hiệu nhận biết: last week/night/ , yesterday,
_____________________________________
`61.` wore
`+` wear `-` wore `-` worn: mặc
`62.` were
`63.` Did you go...?
`64.` was
`65.` did he go
`66.` was
`67.` didn't...come
`68.` were
`69.` bought
`70.` did you leave
`\text{#Rain}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
61. wore
- last week: DH thì Quá khứ đơn
62. were
- yesterday: DH thì Quá khứ đơn
63. Did you go
- yesterday: DH thì Quá khứ đơn
64. Was Tam - was
- last night: DH thì Quá khứ đơn
65. did he go
- yesterday: DH thì Quá khứ đơn
66. was
- last night: DH thì Quá khứ đơn
67. didn't you come
- yesterday: DH thì Quá khứ đơn
68. were
- yesterday: DH thì Quá khứ đơn
69. bought
70. did you leave
- yesterday: DH thì Quá khứ đơn
-> Cấu trúc thì Quá khứ đơn:
- với động từ thường:
(+) S + Ved/V2
(-) S + didn't + V
(?) Did + S + V?
- với động từ tobe:
(+) S + was/were ...
(-) S + wasm't/weren't ...
(?) Was/Were + S ...?
+ Chủ ngữ: I/ he/ she/ it/ N(số ít) -> tobe "was"
+ Chủ ngữ: They/ we/ you/ N(Số nhiều) -> tobe "were
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã chấm dứt trong quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin