

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Bài làm:
1. $\text{was burgle}$
2. $\text{had been given}$
3. $\text{had been sold}$
4. $\text{was still being built}$
5. $\text{was sent}$
6. $\text{was precribed}$
7. $\text{hasn't been fixed}$
8. $\text{has been demolished}$
$\textit{Cấu trúc}$
$\textit{HTHT:S + have/ has + been + P2}$
$\textit{QKTD: S + was/ were + being + P2}$
$\textit{QKHT: S + had + been + P2}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
286
8079
219
cho mình TLHN đc nha bạn
1108
9953
857
Câu 1: burgled bạn nhé