

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.`I wish I didn’t have to study hard.
`2.`I wish we hadn’t had a lot of homework yesterday.
`3.`I wish it weren’t raining heavily.
`4.`I wish it hadn’t been cold last night.
`5.`I wish they didn’t work slowly.
`6.`I wish she joined the trip.
`7.`I wish I were good at English.
`8.`I wish I had a computer.
`9.`I wish today were a holiday.
`10.`I wish I could sing this song.
`11.`I wish they would come here again.
`12.`I wish these students didn’t talk too much in class.
`13.`I wish I could play basketball.
`14.`I wish it didn’t rain today.
`15.`I wish I were rich.
`@`Cấu trúc câu điều ước ở hiện tại : S + wish(es) + S + V2/ed
`=`If only + S + V2/ed
`=>`Câu điều ước ở hiện tại dùng để ước điều không thể xảy ra ở hiện tại.
`@`Cấu trúc câu điều ước ở tương lai : S + wish(es) + S + would/could (not) + V bare
`=`If only + S + would/could (not) + V bare
`->`Câu điều ước ở tương lai là câu điều ước mong điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
`@`Cấu trúc câu điều ước ở quá khứ : S + wish(es) + S + had Vpp
`=`If only + S + had Vpp
`=>`Câu điều ước ở quá khứ dùng để ước về điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin