Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. worship
-> ancestor worship: thờ cúng tổ tiên
2. such
-> such a/an adj N that: quá....đến nỗi
3. of
-> in front of: ở phía trước
4. allowed
-> be allowed to V: được cho phép làm gì
5. after
-> name after: đặt tên theo
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin