

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. piano `->` the piano
`-` the+ N xác định được
`2`. a `->` the
`-` the+ N xác định được
`3`. make `->` making
`-` take up+ Ving: bắt đầu sở thích gì
`4`. difficultly `->` difficult
`-` tobe+ adj
`5`. age `->` ages
`-` of all+ N số nhiều
`6`. to build `->` building
`-` enjoy+ Ving: thích làm gì
`7`. an `->` a
`-` a+ N bắt đầu bằn phụ âm
`8`. for `->` to
`-` tip+ to V: mẹo để làm gì
`9`. are `->` is
`-` Reading books: chủ ngữ số ít `=>` dùng "is"
`10`. climbing mountain `->` montain climbing
`-` go cmountain climbing: đi leo núi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. piano -> the piano
2. do -> go
3. make -> making
4. difficultly -> difficult
5. age -> ages
6. to build -> building
7. an -> a
8. sing -> singing
9. are -> is
10. climbing mountain -> mountain climbing
Bảng tin
1604
4084
1788
2h sáng kiểu :)
4180
37821
3837
sao :D...?
19
999
26
sai cau 9
4180
37821
3837
sao sai