

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.playing enjoy+Ving
2.playing/toplay like+toV/Ving
3.painting/to paint-swimming.to swim hate+Ving/to V
4.to move want+to V
5.cooking interested in+Ving
6.gives every year->thì HTĐ nên chia theo S số ít là gives
7.doing/to do love+Ving/to V
8.Do you think chỉ là thì HTĐ
9.go three times a month->thì HTĐ
10.collecting collecting stamp:sưu tầm tem
11.do you do chỉ là thì HTĐ
12.reading spend+st+Ving
13.have don't think->thì HTĐ
14.listens every day->thì HTĐ
15.watches never->thì HTĐ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. playing ( enjoy Ving)
2. going / to go ( like Ving/ to v)
3. painting....swimming (hate/ like Ving)
4. to move (want to V)
5. cooking ( be interested in Ving)
6. gives ( every year thi hien tai don)
7. doing ( love Ving)
8. Do you think ( hien tai don)
9. go ( hien tai don )
10. collecting ( so thich)
11. do you do ( lam gi trong thoi gian ranh roi)
12. reading ( spend Ving)
13. have ( thi hien tai don)
14. listens ( every day thi hien tai don)
15. watches ( thi hien tai don)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. playing ( enjoy Ving) 2. going / to go ( like Ving/ to v) 3. painting....swimming (hate/ like Ving) 4. to move (want to V) 5. cooking ( be interested in Ving) 6. gives ( every year thi hien tai don) 7. doing ( love Ving) 8. Do you think ( hien tai don) 9. go ( hien tai don ) 10. collecting ( so thich) 11. do you do ( lam gi trong thoi gian ranh roi) 12. reading ( spend Ving) 13. have ( thi hien tai don) 14. listens ( every day thi hien tai don) 15. watches ( thi hien tai don) Rút gọn1. playing ( enjoy Ving) 2. going / to go ( like Ving/ to v) 3. painting....swimming (hate/ like Ving) 4. to move (want to V) 5. cooking ( be interested in Ving) 6. gives ( every year thi hien tai don) 7. doing ( love Ving) 8. Do you think ( hie... xem thêm
Bảng tin