Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`->` the first time she has read this book.
Cấu trúc:
S+have/has+not+Vpp+before / S+have/has+never+Vpp+before : Ai đó chưa làm gì trước đây.
`=` This/It is the first time +S+have/has Vpp: lần đầu ai đó làm gì.
`+`I/We/You/They/Danh từ số nhiều+have
`+`He/She/It/Danh từ số ít+has
Dịch: Đây là lần đầu tiên cô ấy đọc quyển sách này.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
576
374
`A`nswer : It is the first time she has read this book
`-` S + have/has + not / never + `V_(pp)` + ... before
`->` AI đó chưa làm gì đó trước đây
`=` It/This + is the first time + S + have/has + `V_(pp)` + ...
`-` Đây là lần đầu ai đó làm gì đó
`-` Chủ ngữ 'she" số ít `->` Dùng has
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin