4
3
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2536
3507
1. A
- warn against/off V-ing: cảnh báo về việc gì...
2. D
- look after someone: chăm sóc ai đó...
3. B
- go on business/ to be on business: đi công tác.
4. C
- believe in something/someone: tin tưởng vào cái gì/ai đó
5. D
- keep up with something/someone: đuổi kịp cái gì/ai đó... (=catch up)
6. C
- be keen on + sth/doing sth: thích cái gì/làm gì...
7. to
- lead to + something: dẫn đến cái gì....
8. C
- speak to someone: nói chuyện với ai...
9. B
- succeeded in something: thành công ở cái gì...
10. B
- laugh at someone/sth: cười phá lên về ai đó/cái gì
11. có "at" r mà ạ ._.
12. D (như câu 8)
13. B
- spend time/money (on) doing something: dành thời gian/tiền bạc để làm gì đó...
14. to
- invite to: mời đến... (nơi chốn/tiệc tùng/...)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin