Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
`1.` are playing - Hiện tại tiếp diễn (at the moment): `(+)` S + is/am/are + V-ing
- 'children' là danh từ số nhiều - are
`2.B` - Hiện tại tiếp diễn (now) - 'mother' là danh từ số ít - is
`3.D` - Hiện tại tiếp diễn (Be careful) - 'bus' là danh từ số ít - is
`4.C` - Hiện tại tiếp diễn (now)
`5.B` - Hiện tại tiếp diễn (Please be quiet!): I - am
`6.A` - Hiện tại đơn (sometimes): S + V(s/es)
+ I - V-inf
`7.C` - Hiện tại đơn (usually): Tom - Số ít
`8.B` - Quá khứ tiếp diễn (Sự việc đang xảy ra vào 1 thời điểm nói trong quá khứ):
`(+)` S + was/were + Ving
- 'neighbors' là danh từ số nhiều - were
`9.A` - Hiện tại tiếp diễn (Diễn tả sự thay đổi, sự tiến triển): it - is
`10.C` - Hiện tại tiếp diễn (Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói): i - am
`11.D` - Quá khứ tiếp diễn (at 7 o'clock yesterday evening): i - was
`12.A`
`13.D` - Hiện tại tiếp diễn (Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói)
`14.A` - Quá khứ tiếp diễn (Diễn tả sự việc đang xảy ra thì 1 sự việc khác xen vào)
- Đang xảy ra dùng Quá khứ tiếp diễn
- Xen vào dùng Quá khứ đơn: `(+)` S + Ved/V2
`15.A` - Hiện tại hoàn thành (for 2 years): `(+)` S + has/have + PII
- She - has
`16.C` - Hiện tại đơn (Sự thật hiển nhiên): `(+)` S + V(s/es)
- 'earth' là danh từ số ít - V + s/es
`17.A` - Hiện tại đơn (Diễn tả 1 sự thực): `(?)` Do/Does + S +V?
- you - do
`18.B`
- Vế 1: Quá khứ đơn (last)
- Vế 2: Quá khứ tiếp diễn (Sự việc đang xảy ra tại 1 khoảng thời gian xác định)
`19.B` - How often: Hỏi về tần suất
- Hiện tại đơn: you - do
`20.A` - Hiện tại đợn (Diễn tả thói quen): `(-)` S + doesn't/don't + V
- 'Ann' là danh từ số ít - doesn't
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện