

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. share
share responsibility: sẻ chia tránh nhiệm
2. household chores (công việc nhà)
Dựa vào ngữ cảnh: Nhiều người chồng coi công việc nhà - dành cho phụ nữ, không dành cho đàn ông
3. homemaker
homemaker (n) người nội trợ - dựa vào khái niệm, người làm việc nhà và quan tâm đến công việc nhà của gia đình
4. iron
iron (v) ủi (áo quần, đồ) - Chị gái tôi có thể giặt quần áo, nhưng thậm chí không thể ủi được khăn tay của trẻ em
5. Groceries
Dựa vào ngữ cảnh: Hàng tạp hóa là thực phẩm và các hàng hóa khác được bán tại siêu thị
6. lay
lay a table: bày biện bàn ăn, sửa soạn bàn ăn
7. responsibility
Dựa vào ngữ cảnh: Theo truyền thống, cha mẹ coi trách nhiệm quan trọng nhất của họ là dạy dỗ con cái
8. nuclear
nuclear family (n) gia đình có hai thế hệ - loại gia đình chủ yếu không phổ biến ở Việt Nam, ít thế hệ trong gia đình
9. care
take care of: chăm sóc, trông nom
10. extended
extended family (n) gia đình có nhiều thế hệ (>3)
Khái niệm: Một gia đình mở rộng điển hình thường bao gồm ba hoặc thậm chí bốn thế hệ, và thường bao gồm ông bà, cha và mẹ, con cái và cháu, tất cả đều sống dưới cùng một mái nhà
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin