0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4, washing one's hair: gội đầu
-- finish + Ving: hoàn thành, kết thúc làm gì
5, working/ to work : làm việc
-- continue + Ving/ to Vnt: tiếp tục làm gì
6, using the phone: sử dụng điện thoại
don't mind + Ving: không phiền làm gì ...
7, seeing : gặp, thấy
fancy + Ving: thích thú làm gì
8, reading the letter: đọc lá thư ( vì chỉ có 9 từ, nên mình tự thêm từ read, nếu bạn chụp thiếu đề, hãy đưa từ còn lại vào thay cho từ read)
postpone + Ving: trig hoãn làm gì = delay + Ving
9, being do stupid: thật ngốc nghếch
imagine + Ving: tưởng tượng làm gì
10, trying to Vnt: cố gắng làm gì
give up + Ving: từ bỏ làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
68
0
cảm ưn chị nhìu !!