0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
576
374
`11` visited
`-` Có "last summer" `->` Quá khứ đơn
`12` has worked
`-` Có "for `2` months" `->` hiện tại hoàn thành
`13` have done
`-` Chuyện xảy ra ở quá khứ kéo dài đến HT và TL (until `11`pm) `->` HTHT
`14` has just cleaned
`-` Có "just" `->` hiện tại hoàn thành
`15` ate
`-` Có "last night" `->` QKĐ
`_______________________________________`
`-` Cấu trúc câu thì quá khứ đơn với động từ thường :
`@` (+) S + `V_(ed)` `/` `V_2` + ...
`@` (-) S + did + not + `V_0` + ...
`@` (?) Did + S + `V_0` + ... `?`
`-` Cấu trúc câu thì hiện tại hoàn thành :
`@` (+) S + have/has + `V_(pp)` + ...
`@` (-) S + have/has + not + `V_(pp)` + ...
`@` (?) Have/has + S + `V_(pp)` + ... `?`
`-` Chủ ngữ I/we/they/you số nhiều `+` have
`-` Chủ ngữ He/she/it số ít `+` has
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 Visted
DHNB : last ( quá khứ đơn )
12 Has worked
DHNB : For
My dad số ít chia has
CT : has/have + phân từ 2
13 Did
until : cho đến khi ( qk đơn)
14 has just cleaned
DHNB : just
My sister số ít chia has
CT : has/have + phân từ 2
15 ate
DHNB : last ( qk đơn)
#study well.
Stephen61
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin