0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- We were having a test at 8am yesterday.
- DHNB : at 8 am yesterday (vào 8 giờ sáng ngày hôm qua) -> Thời gian cụ thể trong quá khứ.
- Thì Quá khứ tiếp diễn ( + ) S + was/ were + V-ing + ...
- Chủ ngữ "we" to be "were".
- Trạng từ đứng sau tân ngữ.
- Does John work in Viet Nam now ?
- Chỉ nghề nghiệp ổn định -> Thì Hiện tại đơn ( ? ) Do/Does + S + V (bare) ?
- Chủ ngữ "John" trợ động từ "Does".
- Trạng từ chỉ thời gian "now" đứng sau trạng từ chỉ nơi chốn.
- I haven't met him up to now.
- DHNB : up to now (cho đến bây giờ) -> Thì Hiện tại hoàn thành ( - ) S + have/has + not + Vpp
- Chủ ngữ "I", trợ động từ "have" (not).
- meet - met - met : gặp
- Trạng từ đứng sau tân ngữ.
- Linda sometimes goes to school late.
- DHNB : sometimes (adv.) thỉnh thoảng -> Thì Hiện tại đơn ( + ) S + V(s/es) + ...
- Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin