0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1407
1499
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích
To the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim
Go swimming (gəʊ ˈswɪmɪŋ): Đi bơi
Knit (nɪt): đan lát
Chat with friends (ʧæt wɪð frɛndz): tán gẫu với bạn bè
Gardening (ˈɡɑːr.dən);; Làm vườn
Play chess (pleɪ ʧɛs): chơi cờ
Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz): đi chơi với bạn
Collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem
Walk the dog (wɔːk ðə dɒg): dắt chó đi dạo
Do sports (duː spɔːts): chơi thể thao
Play computer games (pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz): chơi game
Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
Watch television (wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən): xem tivi
Go skateboarding (gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ): trượt ván
Go shopping (gəʊ ˈʃɒpɪŋ): đi mua sắm
Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
Go camping (gəʊ ˈkæmpɪŋ): đi cắm trại
Take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
Do magic tricks (duː ˈmæʤɪk trɪks): làm ảo thuật
Explore (ɪksˈplɔ): đi thám hiểm
Go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk); Đi dạo
Fly kites (flaɪ kaɪts): thả diều
Go to the pub (gəʊ tuː ðə pʌb): Đến quán bia, rượu
Jogging (ˈdʒɑː.ɡɪŋ): Chạy bộ
Build things (bɪld θɪŋz): chơi xếp hình
Listen to music (ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk): Nghe nhạc
Read books (riːd bʊks): đọc sách
Sing (sɪŋ): Hát
Sleep (sli:p): Ngủ
Surf net (sɜːf nɛt): Lướt net
Collect things (kəˈlɛkt θɪŋz): sưu tập đồ
Take photographs (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): Chụp ảnh
Mountaineering (ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ): Đi leo núi
Travel (ˈtræv.əl): Du lịch
Go partying (gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ): Đi dự tiệc
``
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà
Chess (ʧɛs): cờ vua
Card games (kɑːd geɪmz): chơi bài tú lơ khơ
Card trick (kɑːd trɪk): Ảo thuật bằng bài
Jigsaw Puzzles (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): trò chơi ghép hình
Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): cờ domino
Foosball: bi lắc
Board games (bɔːd geɪmz): trò chơi cờ bàn
``
Từ vựng tiếng Anh về sở thích rất đa dạng
Các hoạt động ngoài trời
Camping (ˈkæm.pɪŋ): Cắm trại
Hiking (ˈhaɪkɪŋ): đi bộ đường dài
Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá
Hunting (ˈhʌntɪŋ): săn bắn
Kayak (ˈkaɪæk): xuồng ca dắc
Climbing (ˈklaɪmɪŋ): leo núi
Scuba diving (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ): lặn biển có kèm bình khí nén
Backpacking (ˈbækˌpækɪŋ): du lịch bụi
``
Các hoạt động nhảy múa
Ballet (ˈbæleɪ): múa ba lê
Swing (swɪŋ): nhảy swing
Tango (ˈtæŋgəʊ): nhảy tango
Waltz (wɔːls): nhảy van-xơ
Dance (dɑːns): nhảy múa
Salsa (ˈsɑːl.sə): nhảy Salsa
``
Các môn thể thao
Volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền
Baseball (ˈbeɪsbɔːl): bóng chày
Boxing (ˈbɑːk.sɪŋ): Đấm bốc
Croquet (kroʊˈkeɪ): Chơi cro ke
Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá
Golf (ɡɑːlf): Đánh golf
Basketball (ˈbɑːskɪtˌbɔːl): bóng rổ
Gymnastics (dʒɪmˈnæs.tɪks): Thể dục dụng cụ
Table tennis (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn
Badminton (ˈbædmɪntən): cầu lông
Bodybuilding (ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ): tập thể hình
Bowling (ˈbəʊlɪŋ): chơi bowling
Diving (ˈdaɪvɪŋ): lặn
Cycling (ˈsaɪklɪŋ): đạp xe
Skate (skeɪt): ván trượt
Fencing (ˈfɛnsɪŋ): nhảy rào
Tennis (ˈtɛnɪs): tennis
Yoga (ˈjəʊgə): yoga
``
Từ vựng tiếng Anh khác
Like (laɪk): Thích
Guitar (gɪˈtɑ): ghi ta
Drum Set (drʌm sɛt): bộ trống
Rapping (ˈræpɪŋ): đọc rap
Violin (ˌvaɪəˈlɪn): đàn violin
Singing (ˈsɪŋɪŋ): hát
Cello (ˈʧɛləʊ): cello
Bass guitar (beɪs gɪˈtɑ): ghi ta bass
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2690
3861
$\text{Các sở thích khó bằng Tiếng Anh là :}$
$\text{-Arranging flowers : Cắm hoa}$
$\text{-Musical instruments : Chơi nhạc cụ }$
$\text{-Martial arts : Võ thuật }$
$\text{-Sculpture : Nghệ thuật điêu khắc}$
$\text{-Making pottery : Làm gốm}$
$\text{-Skateboarding : Trượt ván}$
$\text{-Aerobics: Thể dục nhịp điệu}$
$\text{-Hanging out with friends : Đi chơi với bạn bè}$
Đây là những từ mình thấy khó mà đã học nhé !
<CHÚC BẠN HỌC TỐT>
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2690
3861
nếu bạn thấy hơi ít thì mình sẽ sửa lại và làm thêm ạ :3
2690
3861
Cảm ơn bạn nhìu ạ ><
0
0
bạn có thể thêm vài từ nữa được ko ạ
2690
3861
vâng okee ạ
Bảng tin