

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
-real-
1. unreal
- unreal (adj): không thực tế
- Adj + N
2. really
- really (adv): thật sự
- be + Adv + Adj
3. realistic
- realistic (adj): thực tế
- need to do sth : cần phải làm gì đó
4. reality
- reality (n): thực tế
- the + N
-visit-
5. visiting
- visiting (adj) : khách thăm
- Adj + N
6. visitors
- visitors (n): du khách
- of + N
7. visitation
- visitation (n) : sự thăm viếng
- the + N
8. beautician
- beautician (adj) : chuyên gia đẹp
Trans : Chuyên gia thẩm mỹ nổi tiếng này có thể biến những cô gái rách rưới trở thành những quý cô lộng lẫy.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` unreal
`->` adj + noun
`2.` really
`->` tobe + adv + adj
`3.` realistic
`->` tobe + adj
`4.` reality
`->` the + noun
`5.` visting
`->` adj + noun
`6.` visitors
`->` hundreds of + danh từ đếm được số nhiều
`7.` pay `-` to
`->` pay a visit to somewhere: đến thăm nơi nào đó
`8.` visit
`->` the + noun
`9.` beautician
`->` adj + noun
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin