Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. don't play
2. doesn't clean
3. doesn't do
4. don't watch
5. don't wake up
6. don't go
7. doesn't carry
8. doesn't teach
9. don't tell
10. don't fly
-> Cấu trúc thì Hiện tại đơn:
- với động từ thường:
(-) PĐ: S + don't/doesn't + V
+ Chủ ngữ: I/ they/ we/ you/ N(Số nhiều) -> dùng trợ động từ "do"
+ Chủ ngữ: It/ he/ she/ N(số ít) -> dùng trợ động từ "does"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` don't play
`2.` doesn't clean
`3.` doesn't do
`4.` don't watch
`5.` don't wake up
`6.` don't go
`7.` doesn't carry
`8.` doesn't teach
`9.` don't tell
`10.` don't fly
`--------------`
`@` Hiện Tại Đơn
`(+)` S `+` V(s/es)
`(-)` S `+` Don't / Doesn't `+` V_Inf
`(?)` Do / Does `+` S `+` V_Inf `?`
DHNB : Always , sometimes , often , never , rarely , every day , every week , ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin