Đăng nhập để hỏi chi tiết
46
26
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5
3
11. goes (HTD - my brother số ít)
12. don't like (HTD - we số nhiều)
13. will take up (TLD - people số nhiều)
14. cooking (HTD - cooking là nấu ăn (động từ) của cook (đầu bếp)) - preparing ( sau enjoy thêm -ing)
15. what does your mother do at weekends? (HTD)
16. read (HTD - động từ sau I giữ nguyên)
17. won't play (TLD)
18. to arrange - helps (HTD - find to , it số ít)
19. Have you ever seen his brother before? (QKD)
20. started (QKD - ago)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin