

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`I.`
`1.` chatting
`->` chat on the phone: nhắn tin trên điện thoại
`2.` learning
`->` learn a second foreign language: học ngoại ngữ thứ `2`
`3.` lying
`->` lie on weekends or holidays: nằm vào những ngày cuối tuần hoặc những ngày lễ
`4.` seeing
`->` look forward to seeing you: mong muốn được gặp bạn
`5.` sitting
`->` sit in my room: ngồi trong phòng của tôi
`6.` riding
`->` ride a bike: đi xe đạp
`7.` helping
`->` help sb: giúp đỡ ai đó
`8.` walking
`->` walk on the beach: đi bộ trên biển
`9.` doing
`->` do sb homework: làm bài tập về nhà của ai đó
`10.` learning
`->` learn judo: học võ judo
$chucbanhoctot$
$\textit{~KaitoKid!}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin