Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
34
23
The present simple (Thì Hiện tại đơn)
1. Usage (Cách sử dụng)
- Thì Hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động mang tính thường xuyên, một thói quen, một hoạt động lặp đi lặp lại có quy luật hoặc một sự thật hiển nhiên.
2. Examples (Ví dụ)
I play football everyday. - Tôi chơi bóng mỗi ngày.
The Sun rises in the East. - Mặt trời mọc hướng Đông.
She is a student. - Cô ấy là một học sinh.
3. Form (Dạng)
To be:
(+) S + am/is/are + N/Adj
(-) S + am/is/are not + N/Adj
(?) Am/is/are + S + N/Adj?
I + am
He/She/It/ N số ít/ N không đếm được + is
We/You/They/ N số nhiều + are
To V:
(+) S + V(s/es)
(-) S + do/does not + V1
(?) Do/Does + S + V...?
I/We/You/They/N số nhiều + V nguyên mẫu
He/She/It/N số ít/N không đếm được + V(s/es)
4. Adverbs of frequency (Những trạng từ chỉ tần suất)
Always: luôn luôn
Usually: thường xuyên
Sometimes: thỉnh thoảng
Seldom: hiếm khi
Often: thường
Every day/week/month/year...: Mỗi ngày/tuần/tháng/năm...
Chúc bạn học tốt nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin