3
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1, I like skating ( skate: trượt băng)
2, My mom loves going shopping ( go shopping: đi mua sắm)
3, His father is interested in going fishing ( go fishing: đi câu cá)
4, Lan enjoys going camping ( go camping : đi cắm trại)
5, Nam gets hooked on playing football ( play football: chơi đá bóng)
6, Her sister adores playing chess ( play chess: chơi cờ)
7, Ninh fancies doing judo ( do judo: tập võ judo)
8, Phong is hooked on making pottery ( make pottery: làm đồ gốm)
9, Ha likes doing the gardening ( do the gardening: làm vườn)
10, She likes playing basketball ( play basketball: chơi bóng rổ)
like/ love/ enjoy/ fancy/ adore + Ving: thích làm gì
be interested in + Ving: có hứng thứ, quan tâm làm gì
be/ get hooked on + Ving: đam mê, thích cái gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin