Chuyển thành bị động
1. My cousin is going to visit me next week.
2. I was washing my clothes.
3. Are they mending your shoes at the moment?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6933
5703
`1.` I am going to be visited by my cousin next week.
Câu bị động thì tương lai gần:
(+) S+am/is/are+going to be+V3/V_ed+(by O)+...
(-) S+am/is/are+not+going to be+V3/V_ed+(by O)+...
(?) Am/Is/Are+S+going to be+V3/V_ed+(by O)+...?
Trạng từ chỉ thời gian (ở đây là next week) đứng sau "by O"
`2.` My clothes was being washes.
Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn:
(+) S+was/were+being+V3/V_ed+(by O)+...
(-) S+was/were+not+being+V3/V_ed+(by O)+...
(?) Was/Were+S+being+V3/V_ed+(by O)+...?
`3.` Are your shoes being mended at the moment?
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn:
(+) S+am/is/are+being+V3/V_ed+(by O)+...
(-) S+am/is/are+not+being+V3/V_ed+(by O)+...
(?) Am/Is/Are+S+being+V3/V_ed+(by O)+...?
Trạng từ chỉ thời gian (ở đây là at the moment) đứng sau "by O"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2113
2558
1. I am going to be visited by my cousin next week.
- Câu bị động - thì Tương lai gần: (+) S + am/is/are + going to + be + Ved/V3 + (BY O)
- Dấu hiệu: next week
2. My clothes was being washed.
- Câu bị động - thì Quá khứ tiếp diễn: (+) S + was/were + being + Ved/V3 + (BY O)
3. Are your shoes being mended at the moment?
- Câu bị động - thì Quá khứ tiếp diễn: (?) Am/Is/Are + S + being + Ved/V3 + (BY O)
- Dấu hiệu: at the moment
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2113
41318
2558
câu 3 `?`
6933
116804
5703
Mắt mình có vấn đề rồi :v