

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. finishes (TLĐ + until + HTĐ)
→ S + will + V + ... + until + S + V (s/es) + ...
2. come - will have already bought
→ Diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động trong tương lai. Hành động hoàn thành trước sẽ chia thì TLHT hành động xảy ra sau sẽ chia thì HTĐ
3. finish
→ Câu mệnh lệnh until + HTĐ
4. hope - will have stopped
→ Có "by + thời gian tương lai" → TLHT
5. won't begin - falls
→ TLĐ + until + HTĐ
*Cấu trúc:
→ HTĐ: S + V (s/es) + ...
→ TLĐ: S + will + V + ...
→ HTHT: S + has/have + V3/ed + ...
→ TLHT: S + will + have + V3/ed + ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin