Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1290
930
1. beautiful
Adj + N
2. creative
Nghĩa: sáng tạo
S + tobe + adj
3. collector
Là N.
Adj + N.
4. boring
Adj + N
5. Carving
V-ing + tobe + ... ⇒ V-ing là chủ ngữ
6. interesting
Dịch: Tôi thấy khắc gỗ thú vị vì đó là một hoạt động sáng tạo.
7. birdwatching
Nghĩa: Một người thích xem chim là một người thích xem chim.
8. photographing
Nghĩa: Sở thích của em gái tôi là chụp ảnh Cô ấy đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp.
Câu nói về sở thich.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` beautiful (adj + N - beautiful : xinh đẹp)
`2` creative (very/so/really/... + adj - creative : sáng tạo)
`3` collector (a/an/the + danh từ - collector : người sưu tầm)
`4` boring (adj + N - boring : nhàm chán , chán nản)
`5` Carving (carving eggshells : khắc trứng)
`6` interesting (find sth/doing sth + ing adj - interesting : thú vị)
`7` birdwatching (a/an + danh từ đếm được ,số ít - birdwatching : xem chim)
`8` photographing (TT sở hữu + hobby + be + V-ing - photographing : chụp ảnh)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin