0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4227
3603
Đáp án
`1.` am having
`2.` is giving
`3.` are practicing
`4.` is dancing
Cấu trúc
`@` Thì `HTTD`
`+)` I `+` am `+` V_ing
He/She/It `+` is `+` V_ing
We/They `+` are `+` V_ing
`-)` I `+` amnot `+` V_ing
He/She/It `+` isn't `+` V_ing
We/They `+` aren't `+` V_ing
`?)` Is `+` He/She/It `+` V_ing `?`
Are `+` You/We/They `+` V_ing
$#tientoan$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2113
2558
1. am having
2. is giving
3. are practicing
4. is dancing
+ thì Hiện tại tiếp diễn:
- với động từ thường:
(+) S + am/is/are + V_ing
- Chủ ngữ: I -> tobe "am"
- Chủ ngữ: You/ we/ they/ N(Số nhiều) -> tobe "are"
- Chủ ngữ: She/ he/ it/ N(Số ít) -> tobe "is"
- Dùng để diễn tả một sự việc hay hành động đang xảy ra ngay lúc chúng ta nói và hành động hay sự việc đó vẫn chưa chấm dứt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
19
44
34
https://hoidap247.com/cau-hoi/4995852 hộ mik bài này đc ko ạ?