0
0
Giúp mình với ạ, mình đag cần rất gấp:<
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2113
2557
18. go
19. comes
- often: DH thì HTĐ
20. prepare
- always: DH thì HTĐ
21. don't work - work
- on Sunday: DH thì HTĐ
22. has - drives
- often: DH thì HTĐ
23. cook - come
- Everyday: DH thì HTĐ
24. phone - go
- often: DH thì HTĐ
25. throws
- often: DH thì HTĐ
26. clean - drink
- often: DH thì HTĐ
27. fight
- often: DH thì HTĐ
28. doesn't walk
- in the morning: DH thì HTĐ
29. talk
- everyday: DH thì HTĐ
30. Does the child lie
- in the monring: DH thì HTĐ
-> Cấu trúc thì Hiện tại đơn:
- với động từ thường:
(+) S + Vs/es
+ Chủ ngữ: I/ they/ we/ you/ N(Số nhiều) -> động từ giữ nguyên mẫu
+ Chủ ngữ: It/ he/ she/ N(số ít) -> thêm "s/es" vào sau động từ
(-) S + don't/doesn't + V
(?) Do/Does + S + V?
+ Chủ ngữ: I/ they/ we/ you/ N(Số nhiều) -> dùng trợ động từ "do"
+ Chủ ngữ: It/ he/ she/ N(số ít) -> dùng trợ động từ "does"
- Dùng để diễn tả một thói quen, sự việc hay hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3421
41390
3940
ơ chị vô nhóm từ bao h thế =))