0
0
Đặt câu với 10 từ tiếng anh:noisy boring cheap busy modern exciting square peaceful railway art gallery
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
395
342
Noisy:
⇒ This road is noisy.
- Con đường này ồn ào.
- noisy : ồn ào
- road : con đường
Boring:
⇒ These programme are boring.
- Chương trình này nhàm chán.
- boring : nhàm chán
- programme : chương trình
Cheap:
⇒ That pink coat is cheap.
- Chiếc áo khoác màu hồng đó rẻ.
- cheap : rẻ
- coat : áo khoác
Busy:
⇒ She is very busy.
- Cô ấy rất bận rộn
- busy : bận rộn
- very : rất
Modern:
⇒ Ho Chi Minh city is modern.
- Thành phố Hồ Chí Minh hiện đại.
- modern : hiện đại
- city : thành phố
Exciting:
⇒ That film is exciting.
- Bộ phim đó thú vị.
- exciting: hấp dẫn, thụ vị
- film : bộ phim
Square:
⇒ Round or square?
- Hình tròn hay hình vuông?
- round : hình tròn
- square : hình vuông
Peaceful:
⇒ I have a peaceful life.
- Tôi có một cuộc sống yên bình.
- peaceful : yên bình
- life : cuộc sống
Railway:
⇒ Wheels of railway cars.
- Bánh xe của toa tàu.
- wheel : bánh xe
- railway : đường sắt
Art gallery:
⇒ There is an art gallery in district 1.
- Có một phòng trưng bày nghệ thuật ở quận 1.
- district : quận, huyện
- art gallery : triển lãm nghệ thuật, phòng tranh.
≈ Xin hay nhất ah ≈
Chúc bạn học tốt nhaaaa ≈≈≈≈
@trankhanhly1008
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
9
5
-The city is very noisy
thành phố thì rất ồn ào
-My life is so boring
cuộc sống tôi thì nhàm chán
- I buy it very cheap
tôi mua nó rất rẻ
-My dad is very busy
bố của tôi thì bận rộn
-Ho Chi Minh city is modern
thành phố Hồ Chí Minh thì hiện đại
-Amusement park is very exciting
Công viên giải trí thì thú vị
-The pillow is Square
cái gối thì hình vuông
-My hometown is peaceful
quê tôi thì bình yên
-The train run on railways
tàu hỏa chạy trên đường sắt
-The picture hanging in the art gallery
hình ảnh treo trong triển lãm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
395
342
thấy bn cx dc gần 300đ mà có 1 c.ơn, mik tặng bn 2 c.ơn vs 5 sao 2 lần nè
9
5
mình cảm ơn
Bảng tin