0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5130
4833
21. to use (allow sb to V: cho phép ai làm gì)
22. to buy - sell (use sth to V: dùng cái gì để làm gì; trước và sau "and" từ cùng loại)
23. to sit - to make (ask sb to V: yêu cầu ai làm gì; go to do sth: đi làm việc gì)
24. to join (cấu trúc too... to V: quá... để làm gì)
25. cry (make sb V: khiến ai làm gì)
26. to come (would like to V: muốn làm gì)
27. to get (it takes/took sb time to V: tốn ai bao lâu để làm gì)
28. go (would rather do sth than do sth: thích làm gì hơn làm gì)
29. to help (cấu trúc enough...to V: đủ... để làm gì)
30. to open (force sb to V: bắt ai làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`21`. to use
`22`. to buy - sell
`23`. to sit - to make
`24.` to join
`25`. cry
`26.` to come
`27`. to get
`28`. go
`29`. to help
`30.` to open
-------------------------------------------------------
allow sb to V
ask sb to V
make sb V
would like to V
it takes/took sb time to V
cấu trúc enough...to V
force sb to V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2536
36926
3507
em cảm ơn bé trứng rồng từ chị nha, have a nice day <333 (❁´◡`❁)🤍
5130
794
4833
🙆🏼❤️