Đăng nhập để hỏi chi tiết
0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. believe
-> believe không chia thì HTTD
2. is jumping
-> look! (HTTD)
3. think
-> think không chia thì HTTD
4. hates
-> hate không chia thì HTTD
5. am going
-> next Thursday (thì HTTD -> dự định, kế hoạch)
6. go
-> once a week (HTĐ, S Vs/es)
7. have
-> every day (HTĐ)
8. drives
-> thì HTĐ (sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình)
9. is studying
-> right now (HTTD)
10. is snowing
-> thì HTTD (đang diễn ra tại thời điểm nói)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin