1
1
Gạch dưới tiếng gốc trong mỗi từ láy sau.Từ nào có nghĩa tăng mạnh ghi | , từ nào có nghĩa giảm nhẹ ghi / .
Rười rượi,vời vợi, nhẹ nhõm,ầm ĩ,tang tảng,mềm mại,quấn quýt,nhè nhẹ,đẹp đẽ,vàng vọt,ngay ngắn,xa xa,yếu ớt.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11994
11695
Rười/ rượi|,
vời/ vợi|,
nhẹ| nhõm/,
ầm| ĩ/,
tang/ tảng|,
mềm| mại/,
quấn| quýt/,
nhè/ nhẹ|,
đẹp| đẽ/,
vàng| vọt/,
ngay| ngắn/,
xa| xa/,
yếu| ớt/.
$#friendly$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
15
1
Gạch chân chỗ nào
11994
213111
11695
Đợi mik gạch nha
11994
213111
11695
Rồi đó
1
15
1
Gạch 1 gạch thôi bạn gạch / hay |
11994
213111
11695
Mình đang hiểu yêu cầu của bài theo nghĩa là từ nào chính, tăng mạnh thì gạch |; từ còn lại thì gạch /
11994
213111
11695
Tiếng chính mik gạch chân ở dưới nữa