1
2
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. waiting (mind doing sth : phiền làm gì)
`2`. borrowing (avoid doing sth : tránh làm gì)
`3`. to get (manage to do sth : quản lí làm gì)
`4`. making (stop doing sth : dừng làm gì)
`5`. keeping - to study (mind doing sth : phiền làm gì ; try to do sth : cố gắng làm gì)
`6`. to go (can't afford to do sth : không có khả năng làm gì)
`7`. staying (can't stand doing sth : không thể chịu được làm gì)
`8`. not to be (promise not to do sth : hứa không làm gì)
`9`. laughing (can't help doing sth : không thể dừng làm gì)
`10`. to lend (refuse to do sth : từ chối làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
20
1403
22
câu 10. lending chứ cậu
6557
101747
6185
to lend ạ