

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

leisure activity: hoạt động giải trí, hoạt động rảnh rỗi
leisure activities: playing football, volleyball, basketball,...; playing chess; watching TV; surfing the internet; reading books; listening to the music; playing the piano, violin, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`-` Leisure activity (n) các hoạt động làm trong lúc rảnh rỗi
`-` VD:
`+)` read book (v) đọc sách
`+)` ride bike (v) đi xe đạp
`+)` listen to music (v) nghe nhạc
`+)` play sport (v) chơi thể thao
`+)` surf the Internet (v) lướt mạng
`+)` chat with friend (v) nói chuyện/nhắn tin với bạn
`+)` play video game (v) chơi trò chơi video
`+)` go shopping (v) mua sắm
`color[pink][#ANGELRED]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin