Đăng nhập để hỏi chi tiết


Heplllllllllllllllllllllllllll
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to win (expect + to V ; win (v): thắng)
2. to pay (offer + to V ; pay: trả tiền)
3. going (enjoy + Ving: go to: đi đến)
4. talking (keep (on) + Ving ; talkative (adj): nói nhiều, lắm lời → talk (v): nói)
5. to help (refuse + to V ; help sb: giúp đỡ ai đó)
6. playing (like + Ving: thích làm gì ; play tennis: chơi tennis)
7. learning (begin + Ving ; learn English: học tiếng Anh)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin