

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Câu hỏi đuôi : S + V/tobe/.... + ... , Aux/tobe/.... + Đại từ nhân xưng, there
`-` Câu trần thuật dùng ở thể khẳng định `->` Câu hỏi đuôi ở phủ định và ngược lại
`-` Câu trần thuật dùng động từ thường `->` Câu hỏi đuôi dùng trợ động từ của thì đó và tobe , ĐTKT ,... cũng vậy
`21` are we
`-` Câu trần thuật có "never" chỉ phủ định `->` Câu hỏi đuôi dùng KĐ
`-` HTĐ `-` ĐT tobe : (+) S + am/is/are + N/adj + ....
`-` Chủ ngữ "we" `->` Dùng are
`22` is he
`-` Có "rarely" `->` CHĐ dùng KĐ
`-` Chủ ngữ "he" `->` dùng is
`23` are they
`-` Có "seldom" `->` CHĐ dùng KĐ
`-` Chủ ngữ "they" `->` Dùng are
`24` aren't I
`-` Câu trần thuật dùng thì TLG , KĐ , chủ ngữ I `->` Câu hỏi đuôi dùng aren't I
`-` TLG : (+) S + am/is/are + going to + `V_0` + ....
`25` aren't they
`-` Chủ ngữ ở câu TT là "those", dùng thể KĐ `->` dùng aren't they
`26` won't it
`-` Câu TT dùng thì TLĐ `->` Câu hỏi đuôi cũng vậy
`-` Chủ ngữ câu TT là "everything' `->` Câu HĐ dùng it
`27` shall we
`-` Câu gợi ý dùng "let's" `->` Câu hỏi đuôi dùng "Shall we"
`28` will you
`-` Câu mệnh lệnh bắt đầu bằng "don't" , hoặc `1` động từ thường `->` CHĐ dùng will you
`29` isn't there
`-` Chủ ngữ câu TT là "there" `->` CHĐ dùng lại there
`-` Câu TT dùng "is" , ở dạng KĐ `->` CHĐ dùng "isn't" , thể phủ định
`30` aren't there
`-` Câu TT dùng KĐ `->` CHĐ dùng PĐ
`31` is there
`-` Câu TT dùng PĐ `->` CHĐ dùng KĐ
`32` has she
`-` Câu TT dùng thì HTHT `->` CHĐ cũng vậy
`-` HTHT : (+) S + has/have + `V_(pp)` + ....
`-` Chủ ngữ "she" `->` Dùng has
`33` aren't they
`-` Câu TT chủ ngữ là "my cats" `->` CHĐ dùng they
`-` Câu TT dùng KĐ `->` CHĐ dùng PĐ
`-` Chủ ngữ "they" `->` Dùng are
`\text{@ TheFallen}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` are we
`->` DHNB: never
`->` Câu chính phủ định
`->` Câu hỏi đuôi xác định
`->` Chủ ngữ we dùng are
`2.` is he
`->`DHNB: rarely
`->` Câu chính phủ định
-> Câu hỏi đuôi xác định
`->`Chủ ngữ he dùng is
`3.` are they
`->` DHNB: seldom
`->` Câu hỏi phủ định
`->` Câu hỏi đuôi xác định
-> Chủ ngữ they dùng với are
`4.` arent't I
`->` DHNB : going
`->` TLG
`->`Chủ ngữ I dùng với are
`->` Câu chính xác định
`->` Câu hỏi đuôi phủ định
`->` aren't I
`5.` aren't they
`->`Câu hỏi chính xác định
`->` Câu hỏi đuôi phủ định
`->` Thoes -> they
`->`They dùng với are
`6.` won't it
`7.` shall we
`8.` will you
`9.` isn't there
`10.` aren't there
`->`Câu chính phủ định
`->`Câu hỏi đuôi xác định.
`11.` is there
`->` Câu chính phủ định
`->` Câu hỏi đuôi xác định.
`12.` has she
`->`Câu trần thuật dùng HTHT
`->` Câu hỏi đuôi cũng vậy.
-> HTHT : S+have/has+P.P.
`13.` aren't they
`->`Chủ ngữ số nhiều
`->` Câu hỏi chính xác định
`->` Câu hỏi đuôi phủ định.
`->` They Chủ ngữ they dùng với are
________________________________________
`\color{red}{\text{kanyt#}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
130
1734
91
đợi tí, để mik đăng
130
1734
91
đc rồi á bn
130
1734
91
vô làm giúp mik vs
2583
1091
2766
bạn đợi mình 1 xíu nhé .
130
1734
91
oke ah
130
1734
91
bn ơi, câu 28 ko có từ "don't" nào cả mà?
2583
1091
2766
lỗi mình ,bn tải lại trang nhé mk sửa lại rồi á
130
1734
91
vg