Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11.` pride
`->` With + V-ing/Noun
Từ "proud" thuộc nhóm từ là nhóm từ chỉ cảm giác, trạng thái, nhận thức (không dùng V-ing)
`-` Pride (n.): lòng tự hào
`12.` embroidered
`->` Adj + Noun
"Handkerchief" là danh từ nên cần một tính từ đứng trước.
`-` Embroidered (adj.): thêu
`13.` modern
`->` Adj + Noun
"Society" là danh từ nên cần một tính từ đứng trước.
`-` Modern (adj.): hiện đại
`14.` convenient
`->` "And" nối các từ cùng loại
`-` Convenient (adj.): tiện lợi
`15.` impression
`->` Adj + Noun
"Good" là tính từ nên cần một danh từ đứng sau.
`-` Impression (n.): ấn tượng
`16.` instruction
`->` Adj + Noun
"Formal" là tính từ nên cần một danh từ đứng sau.
`-` Instruction (n.): hướng dẫn
`17.` fashionable
`->` Very + adj
`-` Fashionable (adj.): thời trang
`18.` religious
`->` Adj + Noun
"Centre" là danh từ nên cần một tính từ đứng trước.
`-` Religious (adj.): tôn giáo
`19.` proud
`->` Very + adj
`-` Proud (adj.): tự hào
`20.` designer
`-` Fashion designer (n.): nhà thiết kế thời trang
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin