0
0
Mọi người làm hộ mình câu này với , mình đang cần gấp
1.We often....... tennis in the afternoon. (play)
2. Tom........ 14 on his next birthday. (be)
3.What .....you.......... next Sunday. (do)
4.Phong ..........television everyday night. (watch)
5.Tuan.......with his parents in Ha Not. (live)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
942
1306
1. We often play tennis in the afternoon ( thì hiện tại đơn )
KHÔNG CHIA
2. Tom is 14 on his next birthday.
Tom là Danh từ số ít nên + is
3. What do you do next Sunday?
you/we/they Danh từ số nhiều + do
4. Phong watches television everyday night.
chia ở thì hiện tại đơn ( she / he / it Danh từ số ít + Ves/Vs + Vo )
5. Tuan lives with his parents in Ha Not
( THTĐ) + Vs/Ves
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2896
3017
`1.` play
`-` Thì HTĐ `-` Dấu hiệu : often
`2.` will be
`-` Thì TLĐ `-` next birthday
`3.` will - do
`-` Thì TLĐ `-` next Sunday
`4.` watches
`-` Thì HTĐ `-` everyday night
`5.` lives
Áp dụng:
*Thì Hiện tại đơn với động từ thường:
`( + )` I/You/We/They/Chủ ngữ ngôi số nhiều + Vinf
He/She/It/Chủ ngữ ngôi số ít + Vs/es
`( - )` I/You/We/They/Chủ ngữ ngôi số nhiều + don't + Vinf
He/She/It/Chủ ngữ ngôi số ít + doesn't + Vinf
`( ? )` Do + I/You/We/They/Chủ ngữ ngôi số nhiều + Vinf?
Does + He/She/It/Chủ ngữ ngôi số ít + Vinf?
*Hiện tại đơn với động từ tobe:
`( + )` S + tobe ( am/is/are ) + O
`( - )` S + tobe ( am/is/are )-not + O
`( ? )` Tobe ( am/is/are ) + S + O?
Am `->` I
Is `->` He/She/It/Chủ ngữ ngôi số ít
Are `->` You/We/They/Chủ ngữ ngôi số nhiều
*Thì Tương lai đơn:
`( + )` S + will + Vinf + O
`( - )` S + will-not + Vinf + O
`( ? )` Will + S + Vinf + O?
`- - - -- - - -- - - -- - `
~Gửi bạn~
$\text{@Tnhye@}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin