Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ to go
$2.$ to swim (learned to swim = học bơi)
$3.$ to do (do homework = làm btvn)
$4.$ to work (to work in /bedroom/ = làm việc trong /phòng ngủ/)
$5.$ to tidy (to tidy sth = dọn dẹp cái gì)
$6.$ to swim
_buh_
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\text{2. to swim}$
Learn to do sth: học cách làm gì..
Swim (v): bơi lội
Công thức thì quá khứ đơn: (+) S + v2/ed
$\text{3. to do}$
Do homework: làm bài tập về nhà
Forget to do sth: quên làm gì
$\text{4. to work}$
Decide to do sth: quyết định làm gì...
Work: làm việc
$\text{5. to tidy}$
Need to do sth: cần làm gì
Tidy (v): dọn dẹp
$\text{6. to swim}$
Don't/Doesn't want to do sth: không muốn làm gì...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin