Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án:
`1.` How many pages does this book have?
`->` pages: những trang sách - Danh từ đếm được số nhiều
`->` Hiện tại đơn: `(?)` (Wh-q) + do/does + S + V?
`2.` How much time will you spend on your project?
`->` time: thời gian - Danh từ không đếm được
`->` Tương lai đơn: `(?)` (Wh-q) + will + S + V?
`3.` How many eggs are there in the refrigerator?
`->` eggs: những quả trứng - Danh từ đếm được số nhiều
`->` `(?)` are there + Danh từ số nhiều:
`4.` How many books did Tim read yesterday?
`->` books: những cuốn sách - Danh từ đếm được số nhiều
`->` Quá khứ đơn: `(?)` (Wh-q) + did + S + V?
`5.` How many waiters are there in the restaurant?
`->` waiters: những người bồi bàn - Danh từ đếm được số nhiều
$\\$
`->` How much + Danh từ không đếm được
`->` How many + Danh từ đếm được số nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`#` `mikey3`
`o` Cấu trúc:
`@` How many/ how much
`-` Động từ thường:
`+` ) How many + N (số nhiều) + do/does/did + S + V (nguyên mẫu)?
`->` S + V + từ chỉ số lượng
`+` How much + N (không đếm được) + do/ does/ did + S + V?
`->` S + V + số lượng
`-` Động từ tobe:
`+` How many + N (số nhiều) + are there?
`->` There is/ are + số lượng
`+` How much + N (không đếm được) + is there?
`->` There is/ are + số lượng../ Từ chỉ số lượng
____________________________
`1.` How many pages does this book have?
`2.` How much hour will you spend on your project?
`3.` How many eggs in the refrigerator?
`4.` How many books did Tim read yesterday?
`5.` How many waiters are there in the restaurant?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
À dạ vâng mà sao cậu lại chỉ tớ
Tại cj mik ns là chỉ cậu latex é
Vâng cảm ơn rất nhiều
Hong có j đâu nhé
Thôi mik đi nha ở lại zui zẻ
Vâng
Ê ai chỉ mik 3 câu này vs
Mik ko BT lm
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì TLĐ
(+) S + will + V1
(-) S + won't + V1
(?) Will + S+ V1?
DHNB: in the future, in + năm ở TL, in + time, next week, next year, ....
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
----------------------------------------------------
How many + N số nhiều
How much + N ko đếm được
----------------------------------------------------
1. How many pages does this book have?
2. How many hours will you spend on your project?
3. How many eggs are there in the refrigerator?
4. How many books did Tim read yesterday?
5. How many waiters are there in the restaurant?
Bảng tin