1
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
395
342
Dịch các từ trong khung:
- plant : thực vật
- volunteer : tình nguyện
- clean up : dọn dẹp
- donate : quyên góp
- tutor : gia sư
- recycle : tái chế
- provide : cung cấp
- organise : tổ chức
1. sách đã sử dụng của bạn cho thư viện hoặc tổ chức từ thiện địa phương của bạn.
→ Từ cần điền là : donate : quyên góp.
2. một sự kiện gây quỹ để gây quỹ từ thiện.
→ Từ cần điền là : ....................
3. sông hồ ô nhiễm.
→ Từ cần điền là : clean up : dọn dẹp.
4. cây hoặc hoa trong sân sau hoặc khu vườn cộng đồng của bạn.
→ Từ cần điền là : provide : cung cấp.
5. tại nhà dưỡng lão, nhà bếp nấu súp, hoặc nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
→ Từ cần điền là : organise : tổ chức
6. nhựa và giấy vì một môi trường trong sạch.
→ Từ cần điền là : recycle : tái chế.
7. bữa ăn dinh dưỡng cho người nghèo, người thiếu thốn.
→ Từ cần điền là : volunteer : tình nguyện
8. trẻ em vô gia cư không có khả năng đến trường.
→ Từ cần điền là : tutor : gia sư
Nếu có sai thì cho mình xin lỗi nhé. Và câu 2 mình không biết làm. Sorry bạn nhiều.
Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin