24
11
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Thì HTĐ :
`+` KĐ : S + Vs / es `-` S + is / am / are + adj / n
`+` PĐ : S + don't / doesn't + V `-` S + isn't / 'm not / aren't + adj / n
`+` NV : Do / Does + S + V ? `-` Is / Am / Are + S + adj / n ?
`=>` `DHNB` : usually , often , sometimes , never , always , every , ...
`*` I `+` am ( not ) `-` V-inf
`*` He , She , It `+` is ( not ) `-` Vs / es
`*` You , We , They `+` are ( not ) `-` V-inf
`=>` Dùng để diễn tả hành động xảy ra ở Hiện tại hoặc nói về sự thật
`1`.are
`2`.tells
`3`.doesn't study
`4`.aren't
`5`.Is she ?
`6`.arrives
`7`.Do ... run ?
`8`.don't take
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Answer
$1.$ are
$2.$ tells
$3.$ doesn't study
$4.$ aren't
$5.$ is - he
$6.$ arrives
$7.$ Do - run
$8.$ don't take
`---------------------`
`->` Công thức thì HTĐ `:`
`@` Động từ tobe:
`( + )` S + is / am / are
`( - )` S + is / am / are + not
`( ? )` Is / Am / Are + S ?
`@` Động từ thường:
`( + )` S + V (s / es)
`( - )` S + don't / doesn't + V
`( ? )` Do / Does + S + V ?
`->` DHNB `:` always, often, usually, sometimes, never, every ...
`@` I + am ( not )
`@` He / She / It + is ( not )
`@` You / We / They + are ( not )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1696
1355
Dậy chưa em ơi .v.
Dậy rồi nè.
Bật đại đi.
1696
1355
Ừm.Chờ nhóc từ 7h mà bây giờ mới thấy ló mặt
Bảng tin
6186
102338
3492
Tội anh quá à.
5855
17099
4031
Sao em `?`
6186
102338
3492
Viết thư có mỗi mình em tim .-.
5855
17099
4031
Đau tim , đi bệnh viện đây.
6186
102338
3492
Thoi chúc anh có quà khuyến khích thoi cũng đựt 💦