Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` unusual
`->` Adj + Noun
"Traditions" là danh từ `->` cần tính từ đứng trước bổ nghĩa.
Dựa vào nghĩa của câu: It is very interesting to read... (Rất thú vị để đọc...)
`->` Unusual (adj.): khác thường (theo cách gây ngạc nhiên, thú vị hoặc hấp dẫn).
Nếu là "usual" (bình thường) thì sẽ không có gì thú vị để đọc cả.
`2.` behavior/behaviour
`->` Adj + Noun
"Bad" là tính từ `->` cần danh từ đứng trước bổ nghĩa.
`-` Behavior/Behaviour (n.): hành vi, cách cử xử
`3.` rudeness
`->` A (mạo từ) + danh từ
`-` Rudeness (n.): sự thô lỗ
`4.` occurrence
`->` Adj + Noun
"Common" là tính từ `->` cần danh từ đứng trước bổ nghĩa.
`-` Occurrence (n.): tần suất, việc thường xuất hiện.
`5.` socialize
`->` To + V-inf: để làm gì (chỉ mục đích)
`-` Socialize (v.): giao lưu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1518
2123
`1.` unusual (a) : lạ thường
`-` Trước danh từ "traditions" cần `1` tính từ bổ nghĩa
`-` It’s adj (for Sb) to do sth: Như thế nào với ai để làm gì ?
`2.` behavior
`-` Sau tính từ "bad" cần `1` danh từ
`-` complain with sb about sth : phàn nàn với ai về điều gì
`3.` rudeness
`-` Sau mạo từ "a" cần `1` danh từ
`4.` occurrence
`-` Sau tính từ "common" cần `1` danh từ
`5.` socialize
`-` tobe + adj + N for sb + to V-inf : như thế nào để mà ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin