10
5
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1518
2124
`1.` was
`2.` dreamt
`3.` longed
`4.` am
`5.` have been
`6.` have been
`7.` travelled
`8.` visited
`9.` went
`10.` have just returned
`11.` flew
`12.` got
`13.` shaked
`14.` said
`15.` have you had
`16.` laughed
`17.` said
`18.` replied
`@` Kiến thức thì hiện tại đơn :
`-` Khẳng định : S + V(s/es) + .....
`-` Phủ định : S + don't/doesn't + V .......
`-` Nghi vấn : Do/does + S + V ?
`-` Dhnb : every morning, every afternoon,every day , often , always , usually
`@` Kiến thức thì hiện tại hoàn thành :
`-` Khẳng định : S + have/has + P2 .....
`-` Phủ định : S + have/has not + P2 .....
`-` Nghi vấn : Have/has + S + P2 + ...... ?
`-` Dấu hiệu : recently , just , .....
`@` Kiến thức thì quá khứ đơn :
`-` Khẳng định : S + V2/ed +.......
`-` Phủ định : S + didn't + V + ....
`-` Nghi vấn : Did + S + V + .......?
`-` Dấu hiệu : last , yesterday , ago .....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin