

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`44,` Learning.
→ Fancy + V_ing: si mê làm việc gì.
`45,` to going.
→ Look forward to + V_ing: mong chờ được làm gì.
`46,` to buy.
→ Promise + to V: hứa hẹn làm gì.
`47,` to be.
→ Pretend + to V: giả vờ làm gì.
`48,` meeting.
→ Suggest + Ving: gợi ý làm gì.
`49,` to make.
→ Offer + to V: tình nguyện làm gì.
`50,` to watch.
→ Decide + to V: quyết định làm gì.
`51,` playing.
→ S + spend + time/money + V-ing: ai đó dành thời gian/tiền làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Answer
$44.$ learning
`->` Fancy + Ving `:` Thích mê làm gì đó
$45.$ to going
`->` Look foward to + Ving `:` Mong chờ, nôn náo làm gì đó
$46.$ to buy
`->` Promise + to V `:` Hứa làm gì đó
$47.$ to be
`->` Pretend + to V `:` Giả vờ làm gì đó
$48.$ meeting
`->` Suggest + Ving `:` Gợi ý, đề nghị làm gì đó
$49.$ to make
`->` Offer + to V `:` Tình nguyện làm gì đó
$50.$ to watch
`->` Decide + to V `:` Quyết định làm gì đó
$51.$ playing
`->` S + spend (chia) + time + Ving `:` Dành bao nhiêu thời gian làm gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin