

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{56}$ C. around
$\rightarrow$ around the house: xung quanh trong nhà.
$\text{57}$ A. managed
$\rightarrow$ managed by sb/sth: quản lí bởi ai đó/ thứ gì đó.
$\text{58}$ C. gave
$\rightarrow$ To give something one's attention: chú ý tới vấn đề gì đó.
$\text{59}$ B. carries out
$\rightarrow$ To carry out something: bắt đầu làm việc gì.
$\text{60}$ A. until
$\rightarrow$ Until: cho tới khi.
$\text{61}$ D. types
$\rightarrow$ Types of: các loại.
$\text{62}$ B. with
$\rightarrow$ To cope with something: ứng phó/đối phó với cái gì đó.
$\text{63}$ A. however
$\rightarrow$ However: tuy nhiên
$\text{64}$ B. help
$\rightarrow$ Help sth/sb: giúp đỡ cái gì đó/ai đó.
$\text{65}$ D. operate
$\rightarrow$ To operate the machine: vận hành/chuyển cỗ máy.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

56/ C. around (around the house: loanh quanh trong nhà)
57/ A. managed
58/ C. gave (to give something one's attention: chú ý tới vấn đề gì)
59/ B. carries out (to carry out something = tiến hành làm việc gì)
60/ A. until (con robot sẽ làm đi làm lại một việc cho đến khi nó được lập trình lại để làm việc khác)
61/ D. types
62/ B. with (to cope with something: ứng phó với cái gì đó)
63/ A. however
64/ B. help
65/ D. operate (to operate the machine = vận hàng bộ máy)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin