

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{1. }$go (DHNB tương lai đơn: next week)
$\text{2. }$visited (DHNB quá khứ đơn: yesterday)
$\text{3. }$get
$\text{4. }$be
$\text{5. }$was (DHNB quá khứ đơn: yesterday)
$\text{6. }$watches (DHNB hiện tại đơn: usually)
$\text{7. }$play
$\text{8. }$is reading (DHNB hiện tại tiếp diễn: now)
- Cấu trúc hiện tại đơn:
+ ĐỘNG TỪ THƯỜNG:
(+) He/ she/it/ Danh từ số ít+ V(s/es)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)
(-) He/ she/it/ Danh từ số ít+doesn't+ V(inf)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+don't+ V(inf)
(+) Does+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ V(inf)?
Do+ I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)?
- Cấu trúc quá khứ đơn:
+ TOBE:
(+) I/He/ she/it/ Danh từ số ít+ was+...
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+were+...
(-) I/He/ she/it/ Danh từ số ít+ wasn't+...
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+weren't+...
(?) Was+ I/he/ she/it/ Danh từ số ít+...?
Were+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+...?
ĐỘNG TỪ THƯỜNG :
(+) S+ V_ed/ bqt
(-) S+ didn't+ V(inf)
(?) Wh-question+did+ S+ V(inf)?
- Cấu trúc tương lai đơn:
(+) S+ will+ V(inf)
(-) S+ won't+ V(inf)
(?) Will+ S+ V(inf)?
- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn:
(+) I+ am+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ Ving
(-) I+ am not+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+ Ving
(?) Am+ I+ Ving?
Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ Ving?
Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ Ving?
$\text{# themoonstarhk}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`1` go
`-` Có "next week" `->` Tương lai đơn
`-` TLĐ : (+) S + will + `V_0` + ...
`2` visited
`-` Có "yesterday" `->` Quá khứ đơn
`-` QKĐ `-` ĐTT : (+) S + `V_(ed)` `/` `V_2` + ....
`3` get
`-` có "Did" `->` Quá khứ đơn
`-` QKĐ `-` ĐTT : (?) Did + S + `V_0` + ... `?`
`4` be
`-` Có "Will" `->` TLĐ
`-` TLĐ : (?) Will + S + `V_0` + ... `?`
`5` was
`-` Có "yesterday" `->` QKĐ
`-` QKĐ `-` tobe : (+) S + was/were + N/adj + ...
`-` Chủ ngữ "My sister" số ít `->` Dùng was
`6` watches
`-` Có "usually" `->` hiện tại đơn
`-` HTĐ `-` ĐTT : (+) S + `V_0` `/` `V_S` `/` `V_(es)` + ....
`-` Chủ ngữ "My father' số ít, động từ watch `->` dùng `V_(es)`
`7` play
`-` Có "Tomorrow" `->` TLĐ
`-` TLĐ : (-) S + will + not + `V_0` + ....
`8` is reading
`-` Có "now" `->` Hiện tại tiếp diễn
`-` HTTD : (+) S + am/is/are + V-ing + ...
`-` Chủ ngữ "Nam" số ít `->` Dùng is
`\text{@ TheFallen}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin