Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
`5.` to smoke (ask smb + to do smt: yêu cầu ai làm gì)
`6.` reviewing (advise + doing smt: khuyên làm gì)
`7.` going (get/be used to + doing smt: quen làm gì)
`8.` working
`9.` seeing (tobe looking forward + to doing smt: mong chờ làm gì)
`10.` looking (advoid + doing smt: tránh làm gì)
to answer (want + to do smt: muốn làm gì)
`11.` wearing (try + doing smt: thử làm gì)
`12.` to prepare (recommend smb + to do smt: dặn bảo ai làm gì)
going (Sau giới từ + Ving)
`13.` laughing (can't help + doing smt: không nhịn làm gì được)
slip (see + smb + do smt: thấy ai làm gì - toàn bộ hành động)
`14.` locking (Sau giới từ + Ving)
`15.` to wait (to V: để làm gì..)
`16.` run (make smb/smt + do smt: khiến/ bắt ai/cái gì làm gì)
`17.` use (let smb + do smt: để ai làm gì)
`18.` to go (tobe allowed + to do smt: được phép làm gì)
`19.` to raise (tobe made + to do smt)
`20.` staying (advise + doing smt)
`21.` eating/ preparing (prefer + doing smt + to + doing smt: thích làm gì hơn làm gì)
`22.` repair (need + do smt: cần làm gì)
`23.` watering (need + doing smt: cần được làm gì)
water (need + do smt: cần làm gì)
`24.` to have (hope + to do smt: hi vọng làm gì)
`25.` making (avoid + doing smt: tránh làm gì)
`26.` leaving (Sau giới từ + Ving)
`27.` know (let smb + do smt: để ai làm gì)
`28.` waiting (It's no use + doing smt: Là vô nghĩa khi làm gì)
`29.` seeing (hate + doing smt: ghét làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
4643
1866
4324
Phù ...
0
42
0
Cảm ơn bạn rấc nhiều😘=)))