

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#Hy$
`1-` went
`2-` don't visit
`3-` Did your mum make
`4-` sent
`5-` do
`6-` travelled
`7-` Did you have
`8-` received
`9-` works
`10-` went `-` watched
`11-` eats `-` ate
`12-` drink
`13-` takes
`14-` did `-` come
`15-` didn't read
`16-` were
`17-` do `-` help `-` is
`18-` catches `-` brings
`==========================`
Công thức hiện tại đơn
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
- Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
- Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định
`(+)` S + V(es/s)
`(-)` S + do/ does + not + V_inf
`(?)` Do/ does + S + V_inf ... ?
`=>` \(\left[ \begin{array}{l}Yes, S + do/does.\\No, S + do/does + not.\end{array} \right.\)
`+` Chủ ngữ: I/ they/ we/ you/ N(Số nhiều) `->` dùng trợ động từ "do"
`+` Chủ ngữ: It/ he/ she/ N(số ít) `->` dùng trợ động từ "does"
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
`(?)` Wh-question/How + + do/ does + S + (trạng từ chỉ mức độ thường xuyên) + V_inf ... ?
Dấu hiệu nhận biết
_always
_ever
_often
_every ...
_usually
_sometimes
_today
`-------------------`
Công thức quá khứ đơn:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt ở quá khứ
- Diễn tả hành động đã xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ
- Diễn tả hồi ức, kỉ niệm
`(+)` S + V(quá khứ đơn)
`(-)` S + didn't + Vinf
`(?)` Did + S + Vinf... ?
Dấu hiệu nhận biết
_ago
_yesterday
_ last + mốc thời gian trong quá khứ
_in + mốc thời gian trong quá khứ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$\text{1. }$went (DHNB quá khứ đơn: last weekend)
$\text{2. }$don't visit (DHNB hiện tại đơn: every weekend)
$\text{3. }$Did yourr mum make..? (DHNB quá khứ đơn: yesterday)
$\text{4. }$sent (DHNB quá khứ đơn: yesterday afternoon)
$\text{5. }$did (DHNB quá khứ đơn: yesterday afternoon)
$\text{6. }$travelled (DHNB quá khứ đơn: last year)
$\text{7. }$Did you have..? (DHNB quá khứ đơn: last night)
$\text{8. }$received (DHNB quá khứ đơn: ago)
$\text{9. }$works
$\text{10. }$went/ watched (DHNB quá khứ đơn: yesterday)
$\text{11. }$eats (DHNB hiện tại đơn: always)/ ate (DHNB quá khứ đơn: ago)
$\text{12. }$drink (DHNB hiện tại đơn: seldom)
$\text{13. }$takes (DHNB hiện tại đơn: in the morning)
$\text{14. }$did..come
$\text{15. }$didn't read (DHNB quá khứ đơn: yesterday)
$\text{16. }$were (DHNB quá khứ đơn: in 2002)
$\text{17. }$do..help/ is
$\text{18. }$catchs/ brings (DHNB hiện tại đơn: sometimes)
- Cấu trúc quá khứ đơn:
+ TOBE:
(+) I/He/ she/it/ Danh từ số ít+ was+...
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+were+...
(-) I/He/ she/it/ Danh từ số ít+ wasn't+...
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+weren't+...
(?) Was+ I/he/ she/it/ Danh từ số ít+...?
Were+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+...?
ĐỘNG TỪ THƯỜNG :
(+) S+ V_ed/ bqt
(-) S+ didn't+ V(inf)
(?) Wh-question+did+ S+ V(inf)?
- Cấu trúc hiện tại đơn:
+ ĐỘNG TỪ THƯỜNG:
(+) He/ she/it/ Danh từ số ít+ V(s/es)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)
(-) He/ she/it/ Danh từ số ít+doesn't+ V(inf)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+don't+ V(inf)
(+) Does+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ V(inf)?
Do+ I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)?
+ TOBE:
(+) I+ am+ ...
He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ ....
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ ....
(-) I+ am not+ ...
He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ ...
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+....
(?) Am+ I+ ...?
Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ ....?
Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ ...?
$\text{# themoonstarhk}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin